Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
commercial bribery


noun
bribery of a purchasing agent in order to induce the agent to enter into a transaction
Hypernyms:
bribery, graft


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.